Bảng lệ phí năm 2024 (đối với hồ sơ được thụ lý từ 1/4/2024 đến 31/3/2025)
2024/3/27
- Mức thu lệ phí lãnh sự của các cơ quan đại diện ngoại giao ở nước ngoài được quy định trong Luật thành lập Bộ Ngoại giao, Nghị định liên quan đến lệ phí thu bởi cơ quan lãnh sự và các Pháp lệnh của Bộ Ngoại giao. Mức thu lệ phí được điều chỉnh theo mỗi năm tài khóa, và được áp dụng với những hồ sơ tiếp nhận kể từ ngày 01/04 hàng năm.
- Lệ phí lãnh sự được quy định bằng đồng Yên theo Nghị định và được đổi sang đồng tiền tại nước sở tại theo tỉ giá hàng năm.
- Các trường hợp xin trực tiếp tại Cửa sổ Lãnh sự chỉ thu phí bằng Việt Nam Đồng và bằng tiền mặt, các trường hợp được xin online thì có thể lựa chọn trả lệ phí bằng thẻ credit hoặc tiền mặt.
- Trả bằng thẻ credit là phương thức thanh toán không thông qua Đại sứ quán, do đó chúng tôi sẽ không xuất phiếu thu tiền. Trường hợp cần xuất phiếu thu , vui lòng chọn phương thức trả bằng tiền mặt. Nếu thanh toán bằng thẻ credit thì giá tiền được tính bằng đồng Yên như dưới đây.
Loại |
Lệ phí
(Tiền mặt-VND)
|
Lệ phí
Thanh toán bằng thẻ credit đối với hình thức xin onlie-Tiền Yên) |
||
Hộ chiếu | Hộ chiếu hiệu lực 10 năm | 2,760,000 | 16,000 | |
Hộ chiếu hiệu lực 5 năm | Phổ thông | 1,900,000 | 11,000 | |
Người xin dưới 12 tuổi | 1,030,000 | 6,000 | ||
Thay đổi các hạng mục trong hộ chiếu | 1,030,000 | 6,000 | ||
Giấy thông hành để về nước | 430,000 | 2,500 | ||
Thị thực | Thị thực nhập cảnh một lần | Phổ thông | 520,000 | ― |
Người Ấn Độ | 140,000 | ― | ||
Thị thực nhập cảnh nhiều lần | Phổ thông | 1,030,000 | ― | |
Người Ấn Độ | 140,000 | ― | ||
Thị thực quá cảnh | Phổ thông | 120,000 | ― | |
Người Ấn Độ | 10,000 | ― | ||
Gia hạn thời gian có hiệu lực của Giấy phép tái nhập cảnh | 520,000 | ― | ||
Chứng thực | Chứng nhận lưu trú | 210,000 | 1,200 | |
Chứng nhận liên quan đến các hạng mục trong hộ tịch như Chứng nhận khai sinh, kết hôn, … | 210,000 | 1,200 | ||
Chứng nhận con dấu | Dấu của các cơ quan công quyền | 780,000 | ― | |
Các loại dấu của tổ chức khác (Trường đại học, các tổ chức độc lập đặc biệt, …) | 290,000 | ― | ||
Chứng nhận chữ kí | 290,000 | 1,700 | ||
Chứng nhận hài cốt (thi hài) | 430,000 | ― | ||
Chứng nhận bằng lái xe | 360,000 | 2,100 |